Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 22-08-2023 - Cập nhật lúc 05:20 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 22-08-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 05:20 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 22-08-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 30,170 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 30,340 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,819 30,120 31,076
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,170 30,300 30,960
VPBank (VPBank) 30,049 30,049 30,943
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 29,980 29,990 31,160

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 05:20 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021